FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eli Phipps

29.7.1997(27) 180cm 70Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM40
CDM31
RM45
RB32
RWB33
CB28
SW29
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
14
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
50
Chuyền dài
32
Lực sút
45
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
53
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
42
Phản ứng
44
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11