FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rick Wulle

4.6.1994(30) 188cm 82Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
67
Thể lực
32
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
23
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
19
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
23
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
18
Phản ứng
54
Quyết đoán
22
TM phát bóng
54
TM đổ người
55
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
58