FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maksym Malyshev

24.12.1992(31) 181cm 76Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM63
CDM64
RM62
RB64
RWB64
CB62
SW61
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
75
Tăng tốc
64
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
55
Chuyền dài
64
Lực sút
74
Đánh đầu
51
Sút xa
66
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
48
Penalty
45
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
67
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13