FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sasa Markovic

13.3.1991(33) 184cm 77Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM62
RM60
RB57
RWB58
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
49
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
49
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
51
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
53
Chuyền dài
69
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
61
Vô-lê
42
Sút xoáy
55
Đá phạt
66
Penalty
53
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12