FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manel Royo

28.2.1994(30) 183cm 80Kg
ST47
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM47
CDM54
RM49
RB57
RWB56
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
64
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
42
Lực sút
45
Đánh đầu
61
Sút xa
26
Vô-lê
33
Sút xoáy
52
Đá phạt
32
Penalty
50
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
29
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18