FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toni

7.1.1995(29) 171cm 63Kg
ST50
RW56
CF55
RF55
CAM59
CM57
CDM51
RM57
RB50
RWB51
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
48
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
46
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
65
Kèm người
40
Tranh bóng
49
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
39
Chuyền dài
63
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
62
Phản ứng
52
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17