FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chidiebere Nwakali

26.12.1996(27) 173cm 68Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM60
RM62
RB60
RWB61
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
74
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
62
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
63
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
41
Đá phạt
58
Penalty
47
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17