FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike-Steven Bahre

10.8.1995(29) 177cm 70Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM42
RM56
RB43
RWB45
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
44
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
45
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
35
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
60
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
54
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16