FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Waldemar Anton

20.7.1996(28) 189cm 75Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM56
CDM63
RM52
RB61
RWB60
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Tăng tốc
46
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
63
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
70
Tranh bóng
65
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
43
Chuyền dài
52
Lực sút
39
Đánh đầu
58
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
41
Penalty
47
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18