FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Nalini

20.6.1990(34) 180cm 72Kg
ST54
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM42
RM55
RB43
RWB45
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
40
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
27
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
29
Tranh bóng
32
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
61
Chuyền dài
49
Lực sút
61
Đánh đầu
38
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
53
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14