FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Dickmann

24.9.1996(28) 177cm 70Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM57
RM54
RB61
RWB60
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
70
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
31
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
49
Sút xa
41
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
38
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14