FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Aye

19.1.1997(27) 184cm 70Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM37
RM53
RB37
RWB38
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
21
Rê bóng
63
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
57
Chuyền dài
45
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
48
Vô-lê
51
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12