FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giorgi Jobava

1.4.1996(28) 172cm 68Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM50
CDM42
RM54
RB42
RWB45
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
49
Khéo léo
58
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
33
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
37
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
49
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17