FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Zendejas

30.8.1995(29) 196cm 84Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM27
CDM26
RM26
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
53
Thể lực
25
Tăng tốc
34
Tốc độ
38
Nhảy
48
Khéo léo
36
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
19
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
25
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
20
TM phát bóng
51
TM đổ người
61
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
59