FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kai McKenzie-Lyle

30.11.1997(26) 195cm 86Kg
ST21
RW23
CF22
RF22
CAM23
CM22
CDM21
RM24
RB20
RWB21
CB20
SW20
GK43
Sức mạnh
50
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
53
Khéo léo
37
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
11
Rê bóng
23
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
12
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
22
Chuyền dài
26
Lực sút
10
Đánh đầu
11
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
12
Đá phạt
10
Penalty
25
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
23
Phản ứng
37
Quyết đoán
24
TM phát bóng
44
TM đổ người
45
TM bắt bóng
34
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
50