FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morillas

28.9.1986(38) 186cm 75Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM58
CDM62
RM57
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
94
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
64
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
36
Vô-lê
36
Sút xoáy
66
Đá phạt
64
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15