FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Garcia

7.2.1994(30) 192cm 86Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM37
CM40
CDM49
RM39
RB53
RWB50
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
39
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
34
Giữ bóng
40
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
23
Chuyền dài
30
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14