FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julen Lopez

20.7.1995(28) 190cm 84Kg
ST37
RW36
CF37
RF37
CAM38
CM43
CDM53
RM39
RB52
RWB50
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
49
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
30
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
17
Chuyền dài
39
Lực sút
34
Đánh đầu
51
Sút xa
19
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11