FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niall Mason

10.1.1997(27) 180cm 78Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM57
RM56
RB56
RWB57
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
54
Sút xa
38
Vô-lê
37
Sút xoáy
53
Đá phạt
48
Penalty
35
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16