FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Hornby

14.2.1995(29) 188cm 80Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM23
RM23
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK47
Sức mạnh
54
Thể lực
25
Tăng tốc
44
Tốc độ
44
Nhảy
54
Khéo léo
37
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
20
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
25
Phản ứng
43
Quyết đoán
19
TM phát bóng
44
TM đổ người
49
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
48