FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukian

21.9.1991(32) 182cm 80Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM49
CDM39
RM57
RB39
RWB42
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
48
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
15
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
62
Sút xoáy
42
Đá phạt
31
Penalty
60
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
47
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14