FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Haughton

24.3.1997(27) 170cm 73Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM36
RM48
RB40
RWB41
CB31
SW30
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
51
Tăng tốc
81
Tốc độ
72
Nhảy
39
Khéo léo
57
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
18
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
41
Chuyền dài
34
Lực sút
50
Đánh đầu
29
Sút xa
25
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
47
Quyết đoán
28
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12