FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Billy Reeves

18.12.1996(27) 183cm 77Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM46
CDM41
RM48
RB39
RWB41
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
42
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
46
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
33
Tranh bóng
31
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
40
Đánh đầu
37
Sút xa
34
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
47
Phản ứng
44
Quyết đoán
40
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19