FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Rojas

23.9.1991(32) 167cm 72Kg
ST61
RW63
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM43
RM62
RB48
RWB50
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
73
Tăng tốc
84
Tốc độ
84
Nhảy
71
Khéo léo
78
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
68
Chuyền dài
46
Lực sút
66
Đánh đầu
44
Sút xa
58
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16