FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Rocha

7.2.1985(39) 179cm 77Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM59
RM57
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
46
Tốc độ
49
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
57
Vô-lê
47
Sút xoáy
67
Đá phạt
57
Penalty
53
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
65
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17