FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca de la Torre

23.5.1998(26) 175cm 64Kg
ST47
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM48
CDM41
RM52
RB42
RWB44
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
36
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
32
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
25
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
42
Chuyền dài
46
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
34
Vô-lê
37
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
47
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15