FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adetayo Edun

14.5.1998(26) 176cm 63Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM51
RM52
RB53
RWB53
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
42
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
44
Rê bóng
59
Giữ bóng
51
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
52
Sút xa
34
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
30
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14