FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattias Kait

29.6.1998(25) 186cm 73Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM51
CDM47
RM53
RB47
RWB48
CB45
SW46
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
41
Tranh bóng
46
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
44
Đánh đầu
51
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
51
Phản ứng
41
Quyết đoán
39
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12