FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aron Davies

5.9.1997(26) 186cm 80Kg
ST34
RW33
CF33
RF33
CAM35
CM39
CDM48
RM36
RB47
RWB46
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
65
Khéo léo
41
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
54
Rê bóng
29
Giữ bóng
35
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
21
Chuyền dài
40
Lực sút
32
Đánh đầu
44
Sút xa
19
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
27
Penalty
34
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
32
Phản ứng
42
Quyết đoán
47
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15