FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Sheppard

30.5.1997(27) 179cm 67Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM49
RM48
RB50
RWB50
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
42
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
42
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
42
Sút xa
37
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16