FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Humphrys

15.9.1997(26) 185cm 91Kg
ST53
RW50
CF52
RF52
CAM49
CM43
CDM33
RM48
RB34
RWB35
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
52
Tăng tốc
55
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
24
Tranh bóng
19
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
54
Chuyền dài
33
Lực sút
47
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
32
Penalty
53
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
42
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16