FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Elworthy

6.8.1997(27) 175cm 65Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM46
RM48
RB49
RWB49
CB45
SW45
GK14
Sức mạnh
49
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
48
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
47
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
42
Chuyền dài
46
Lực sút
48
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
42
Phản ứng
41
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10