FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arellano

8.1.1997(27) 178cm 72Kg
ST51
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM50
CDM54
RM54
RB56
RWB56
CB55
SW54
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
45
Chuyền dài
48
Lực sút
47
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
56
Đá phạt
25
Penalty
28
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12