FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Collins

16.10.1996(28) 179cm 70Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM49
RM50
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
48
Rê bóng
47
Giữ bóng
47
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
37
Vô-lê
45
Sút xoáy
35
Đá phạt
20
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19