FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mart Ristl

7.7.1996(28) 180cm 74Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM57
RM53
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
45
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
63
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
41
Vô-lê
35
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
19