FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jair Mosquera

5.2.1992(32) 185cm 90Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK55
Sức mạnh
74
Thể lực
40
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
58
Khéo léo
37
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
18
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
19
Chuyền dài
19
Lực sút
21
Đánh đầu
21
Sút xa
21
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
28
Phản ứng
54
Quyết đoán
17
TM phát bóng
50
TM đổ người
66
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
55