FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Delial Brewster

7.11.1997(27) 181cm 64Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM37
RM53
RB40
RWB42
CB35
SW34
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
61
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
54
Chuyền dài
41
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
60
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12