FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Thorniley

24.11.1996(27) 181cm 64Kg
ST40
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM41
CDM48
RM41
RB51
RWB49
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
49
Nhảy
69
Khéo léo
43
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
38
Giữ bóng
38
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
27
Chuyền dài
29
Lực sút
41
Đánh đầu
57
Sút xa
24
Vô-lê
38
Sút xoáy
28
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12