FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Donohue

12.11.1997(27) 178cm 58Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM48
CDM42
RM53
RB42
RWB44
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
34
Thể lực
33
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
39
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
37
Rê bóng
66
Giữ bóng
59
Kèm người
37
Tranh bóng
41
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
43
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
39
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
63
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
40
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12