FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matheus Pereira

25.2.1998(26) 181cm 68Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM49
RM62
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
37
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
30
Tranh bóng
39
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
49
Vô-lê
61
Sút xoáy
67
Đá phạt
59
Penalty
57
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13