FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anto Grgic

28.11.1996(27) 188cm 84Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM61
CDM60
RM59
RB57
RWB58
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
53
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
44
Chuyền dài
65
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
57
Đá phạt
60
Penalty
44
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15