FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Campillo

16.12.1990(33) 176cm 70Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM65
CDM61
RM64
RB58
RWB60
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
75
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
49
Tranh bóng
55
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
66
Chuyền dài
66
Lực sút
71
Đánh đầu
44
Sút xa
68
Vô-lê
52
Sút xoáy
74
Đá phạt
63
Penalty
62
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16