FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Linner

23.2.1997(27) 198cm 82Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
63
Thể lực
41
Tăng tốc
33
Tốc độ
35
Nhảy
54
Khéo léo
31
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
20
Sút xa
18
Vô-lê
14
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
54
TM đổ người
62
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
63