FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Skarke

7.9.1996(28) 179cm 71Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM44
RM59
RB44
RWB47
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
62
Tăng tốc
74
Tốc độ
67
Nhảy
47
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
20
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
32
Tranh bóng
27
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
38
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13