FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dave Gnaase

14.12.1996(27) 179cm 77Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM55
RM57
RB53
RWB55
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
45
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
52
Tranh bóng
49
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
38
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12