FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Widemann

30.7.1996(28) 177cm 70Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM50
CDM39
RM56
RB40
RWB42
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
54
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
20
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
21
Tranh bóng
24
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
44
Lực sút
66
Đánh đầu
51
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
42
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
36
TM phát bóng
10
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11