FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Hoggas

16.11.1991(33) 183cm 73Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM59
CDM52
RM61
RB51
RWB54
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
43
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
64
Vô-lê
52
Sút xoáy
60
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17