FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Thomas

20.9.1997(27) 183cm 70Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM23
CM22
CDM23
RM25
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK51
Sức mạnh
43
Thể lực
22
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
39
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
13
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
13
Chuyền dài
28
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
27
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
15
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
44
TM đổ người
58
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53