FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pascal Kopke

3.9.1995(29) 178cm 75Kg
ST63
RW62
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM42
RM61
RB44
RWB47
CB38
SW39
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
76
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
20
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
46
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
60
Sút xoáy
53
Đá phạt
44
Penalty
62
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
46
Phản ứng
61
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11