FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Tagtstrom

30.5.1998(26) 183cm 75Kg
ST34
RW35
CF33
RF33
CAM34
CM36
CDM44
RM35
RB46
RWB43
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
37
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
52
Rê bóng
32
Giữ bóng
32
Kèm người
44
Tranh bóng
57
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
22
Chuyền dài
38
Lực sút
26
Đánh đầu
49
Sút xa
20
Vô-lê
31
Sút xoáy
25
Đá phạt
26
Penalty
29
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
36
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15